TOYOTA LÝ THƯỜNG KIỆT:
151A Lý Thường Kiệt, Phường 6, Quận Tân Bình, Tp.HCM
Tel: 0901.818.818
TOYOTA TÂN PHÚ:
188 Lê Trọng Tấn, P.Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Tp.HCM
Tel: 0901.818.818
TOYOTA TÂY NINH:
50 Hoàng Lê Kha, Phường 13, Tp.Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh
Tel: 1800 6565
Kính gửi: Quý Khách Hàng / Quý Đối Tác,
- Công ty TNHH Toyota Lý Thường Kiệt xin chân thành cảm ơn sự quan tâm của Quý Khách Hàng / Quý Đối Tác đến sản phẩm xe Toyota.
- Chúng tôi xin trân trọng gửi đến Quý Khách Hàng / Quý Đối Tác bảng báo giá các loại xe Toyota lắp ráp tại Việt Nam và xe Toyota nhập khẩu chi tiết như sau:
HÌNH ẢNH
MÀU XE
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
ĐƠN GIÁ (VND) chưa bao gồm Khuyến Mãi
- Xám (1G3)
- Đen (218)
- Bạc (1D4)
- Đỏ (3S1)
- Cam (4R8)
- Vàng (6W2)
- Trắng (040)
TOYOTA YARIS G (CVT)
- 05 Chỗ ngồi/Số tự động vô cấp/Ghế Nỉ
- Động cơ xăng 1496cc/Dual VVT-i
- D x R x C (mm): 4115 x 1700 x1475
650.000.000 VND
Nhập khẩu Thái Lan
- Đen (218)
- Bạc (1D4)
- Nâu Vàng (4R0)
- Trắng (040)
- Đen (218)
- Bạc (1D4)
- Nâu Vàng (4R0)
- Trắng (040)
- Đen (218)
- Bạc (1D4)
- Nâu Vàng (4R0)
- Trắng (040)
- Đen (218)
- Bạc (1D4)
- Nâu Vàng (4R0)
- Trắng (040)
- Đen (218)
- Bạc (1D4)
- Nâu Vàng (4R0)
- Trắng (040)
TOYOTA VIOS 1.5E MT (7 túi khí)
- 05 Chỗ ngồi/Số sàn 5 cấp/Ghế Nỉ
- Động cơ xăng 1496cc/Dual VVT-i
- D x R x C (mm): 4410 x 1700 x1475
TOYOTA VIOS 1.5G (CVT)
- 05 Chỗ ngồi/Số tự động vô cấp/Ghế Nỉ
- Động cơ xăng 1496cc/Dual VVT-i
- D x R x C (mm): 4410 x 1700 x1475
TOYOTA VIOS 1.5E CVT (7 túi khí)
- 05 Chỗ ngồi/Số tự động vô cấp/Ghế Nỉ
- Động cơ xăng 1496cc/Dual VVT-i
- D x R x C (mm): 4410 x 1700 x1475
TOYOTA VIOS 1.5E MT (3 túi khí)
- Sedan 5 chỗ, máy xăng
- Số tay 5 cấp
- 3 túi khí
- Xe trong nước
TOYOTA VIOS 1.5E CVT (3 túi khí)
- Sedan 5 chỗ, Sedan, máy xăng
- Số tự động vô cấp
- 3 túi khí
- Xe trong nước
- Đen (218)
- Bạc (1D4)
- Nâu (4W9)
- Trắng (040)
- Đen (218)
- Bạc (1D4)
- Nâu (4W9)
- Trắng (040)
- Đen (218)
- Bạc (1D4)
- Nâu (4W9)
- Trắng (040)
- Đen (218)
- Bạc (1D4)
- Nâu (4W9)
- Trắng (040)
COROLLA ALTIS 1.8E CVT
- Số chỗ ngồi : 5 chỗ
- Kiểu dáng : Sedan
- Nhiên liệu : Xăng
- Xuất xứ : Xe trong nước
- Số tự động vô cấp
- Động cơ xăng dung tích 1.798 cm3
COROLLA ALTIS 1.8E CVT (Trắng Ngọc Trai)
- Số chỗ ngồi: 05 Chỗ
- Kiểu dáng: Sedan
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: xe trong nước
- Số tự động vô cấp
- Động cơ xăng dung tích 1.798 cm3
COROLLA ALTIS 1.8G CVT
- Số chỗ ngồi: 05 chỗ
- Kiểu dáng: Sedan
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: xe trong nước
-Số tự động vô cấp
- Động cơ xăng dung tích 1.798 cm3
COROLLA ALTIS 1.8G CVT (Trắng Ngọc Trai)
- Số chỗ ngồi: 05 chỗ
- Kiểu dáng: Sedan
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Xe trong nước
- SỐ tự động vô cấp
- Đen (218)
- Bạc (1D4)
- Nâu (4W9)
- Nâu Vàng (4R0)
- Trắng ngọc trai (089)
- Đỏ (3T3)
-Đen (222)
-Ghi (4X7)
- Đen (218)
- Bạc (1D4)
- Nâu (4W9)
- Nâu Vàng (4R0)
- Trắng ngọc trai (089)
- Đỏ (3T3)
-Đen (222)
-Ghi (4X7)
TOYOTA CAMRY 2.0 G
- 05 Chỗ ngồi/điều hòa tự động 2
vùng/Số tự động 6 cấp
- Động
cơ xăng dung tích 1.998 cc/Dual VVT-iW - D-4S
- D x R x C (mm): 4850 x 1825 x 1470
TOYOTA CAMRY 2.5 Q
- 05 Chỗ ngồi/điều hòa tự động 2
vùng/Số tự động 6 cấp
- Động
cơ xăng dung tích 1.998 cc/Dual VVT-iW - D-4S
- D x R x C (mm): 4850 x 1825 x 1470
1.029.000.000 VND
NHẬP KHẨU THÁI LAN
1.235.000.000 VND
NHẬP KHẨU THÁI LAN
- Đồng (4V8)
- Bạc (1D4)
- Xám (1G3)
- Trắng (040)
- Đồng (4V8)
- Bạc (1D4)
- Xám (1G3)
- Trắng (040)
- Đen (218) / Dòng Venturer
- Đỏ (3R3) / Dòng Venturer
- Đồng (4V8)
- Bạc (1D4)
- Xám (1G3)
- Trắng (040)
TOYOTA INNOVA 2.0 E
- 08 Chỗ ngồi/Số tay 5 cấp/Ghế nỉ
- Động
cơ xăng dung tích 1998 cc/Dual VVT-i
- D x R x C (mm): 4735 x 1830 x 1795
TOYOTA INNOVA 2.0 G
- 08 Chỗ ngồi/Số tự động 6 cấp/Ghế nỉ
- Động cơ xăng dung tích 1998 cc/Dual VVT-i
- D x R x C (mm): 4735 x 1830 x 1795
TOYOTA INNOVA VENTURER
- 08 Chỗ ngồi/Số tự động 6 cấp/Ghế nỉ
- Động cơ xăng dung tích 1998 cc/Dual VVT-i
- D x R x C (mm): 4735 x 1830 x 1795
TOYOTA INNOVA 2.0 V
- 07 Chỗ ngồi/Số tự động 6 cấp/Ghế Da
- Động cơ xăng dung tích 1998 cc/Dual VVT-i
- D x R x C (mm): 4735 x 1830 x 1795
- Nâu (4W9)
- Bạc (1D4)
- Xám (1G3)
- Đen (218)
- Trắng Ngọc Trai (070)
- Nâu (4W9)
- Bạc (1D4)
- Xám (1G3)
- Đen (218)
- Trắng Ngọc Trai (070)
- Nâu (4W9)
- Bạc (1D4)
- Xám (1G3)
- Đen (218)
- Trắng Ngọc Trai (070)
- Nâu (4W9)
- Bạc (1D4)
- Xám (1G3)
- Đen (218)
- Trắng Ngọc Trai (070)
- Nâu (4W9)
- Bạc (1D4)
- Xám (1G3)
- Đen (218)
- Trắng Ngọc Trai (070)
- Nâu (4W9)
- Bạc (1D4)
- Xám (1G3)
- Đen (218)
- Trắng Ngọc Trai (070)
TOYOTA FORTUNER 2.4
4x2 (MT)
- 07 Chỗ ngồi/Số tay 6 cấp/Ghế nỉ
- Động
cơ dầu dung tích 2.393 cc
- D x R x C (mm): 4795 x 1855 x 1835
TOYOTA FORTUNER 2.4 4x2 (AT)
- 07 Chỗ ngồi/Số tự động 6 cấp/Ghế nỉ
- Động
cơ dầu dung tích 2.393 cc
- D x R x C (mm): 4795 x 1855 x 1835
- D x R x C (mm): 4795 x 1855 x 1835
TOYOTA FORTUNER 2.7 AT 4x2
- 07 Chỗ ngồi/Số tự động 6 cấp/Ghế nỉ
- Động cơ xăng dung tích 2694 cc,
4x2
- D x R x C (mm): 4795 x 1855 x 1835
TOYOTA FORTUNER 2.8 AT 4x4
- 07 Chỗ ngồi/Số tự động 6 cấp/Ghế nỉ
- Động cơ dầu dung tích 2755 cc, 4x4
- D x R x C (mm): 4795 x 1855 x 1835
TOYOTA FORTUNER 2.7 AT 4x4
- 07 Chỗ ngồi/Số tự động 6 cấp/Ghế nỉ
- Động cơ dầu dung tích 2755 cc, 4x4
- D x R x C (mm): 4795 x 1855 x 1835
TOYOTA FORTUNER TRD 2.7 AT 4x2
- 07 Chỗ ngồi/Số tự động 6 cấp/Ghế nỉ
- Động cơ dầu dung tích 2755 cc, 4x4
- D x R x C (mm): 4795 x 1855 x 1835
1.033.000.000 VND
XE TRONG NƯỚC
1.096.000.000 VND
XE TRONG NƯỚC
1.150.000.000 VND
NHẬP KHẨU INDONESIA
1.354.000.000 VND
XE TRONG NƯỚC
1.236.000.000 VND
NHẬP KHẨU INDONESIA
1.199.000.000 VND
XE TRONG NƯỚC
- Cam Ánh Kim (4R8)
- Ghi Bạc (1D6)
- Xám (1G3)
- Đen (218)
- Đỏ (3T6)
- Trắng (040)
- Cam Ánh Kim (4R8)
- Ghi Bạc (1D6)
- Xám (1G3)
- Đen (218)
- Đỏ (3T6)
- Trắng (040)
- Cam Ánh Kim (4R8)
- Ghi Bạc (1D6)
- Xám (1G3)
- Đen (218)
- Đỏ (3T6)
- Trắng (040)
- Cam Ánh Kim (4R8)
- Ghi Bạc (1D6)
- Xám (1G3)
- Đen (218)
- Đỏ (3T6)
- Trắng (040)
TOYOTA HILUX 2.4L 4X2 MT
- Số chỗ ngồi : 5 chỗ
- Kiểu dáng : Bán tải
- Nhiên liệu : Dầu
- Số sàn 6 cấp
TOYOTA HILUX 2.4L 4X2 AT
- Số chỗ ngồi : 5 chỗ
- Kiểu dáng : Bán tải
- Nhiên liệu : Dầu
- Số tự động 6 cấp
TOYOTA HILUX 2.4L 4x4 MT
- Số chỗ ngồi : 5 chỗ
- Kiểu dáng : Bán tải
- Nhiên liệu : Dầu
- Số tự động 6 cấp
TOYOTA HILUX 2.8L 4X4 AT ADVENTURE
- Số chỗ ngồi : 5 chỗ
- Kiểu dáng : Bán tải
- Nhiên liệu : Dầu
- Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp
628.000.000 VND
Nhập khẩu Thái Lan
674.000.000 VND
Nhập khẩu Thái Lan
799.000.000 VND
Nhập khẩu Thái Lan
913.000.000 VND
Nhập khẩu Thái Lan
TOYOTA HIACE MÁY DẦU 3.0
- 15 chỗ ngồi/Số tay 5 cấp
- Động cơ dầu, 2982cc, DOHC, Phun dầu
điện tử, Nén khí nạp
- DxRxC (mm): 5380 x 1880 x 2285
999.000.000 VND
NHẬP KHẨU THÁI LAN
- Trắng ngọc trai (070) / Trắng (040)
- Bạc (1F7)
- Xám (1G3)
- Đồng ánh kim (4T3)
- Ghi đậm ánh xanh (1H2)
- Đỏ ánh kim (3R3)
- Đen (218) / Đen (202)
TOYOTA LANDCRUISER PRADO TX-L
- 07 chỗ ngồi/Số tự động 6 cấp
- Động cơ xăng 2694cc; Dual
- DxRxC (mm): 4780 x 1885 x 1845
- Đèn sương mù trước & sau
2.340.000.000 VND
NHẬP KHẨU NHẬT BẢN
- Trắng ngọc trai (070)
- Đen ngọc trai (220)
- Bạc (1F7)
- Xám (1G3)
- Nâu đỏ (4S6)
- Nâu vàng (4R3)
- Xanh đậm (8P8)
- Đen (202)
TOYOTA LANDCRUISER VX
- 08 chỗ ngồi/Số tự động 6 cấp
- Động cơ xăng 4608cc, V8, Dual VVT-i
- DxRxC (mm): 4950 x 1980 x 1945
- Hệ thống điều hòa tự động 4 vùng
- Hệ thống Cruise Control
4.030.000.000 VND
4.038.000.000 VND (màu ngọc trai)
NHẬP KHẨU NHẬT BẢN
- Trắng ngọc trai (086)
- Bạc (4X1)
- Đen (202)
TOYOTA ALPHARD
- 07 chỗ ngồi / Số tự động 6 cấp
- Động cơ xăng 3456cc; Dual
- DxRxC (mm): 4915 x 1850 x 1890
- Hệ thống cân bằng góc chiếu
4.038.000.000 VND (màu ngọc trai)
NHẬP KHẨU NHẬT BẢN
- Trắng (W09)
- Đỏ (R40)
- Xám (1G3)
- Đen (X12)
- Cam (R71)
- Bạc (1E7)
- Trắng (W09)
- Đỏ (R40)
- Xám (1G3)
- Đen (X12)
- Cam (R71)
- Bạc (1E7)
TOYOTA WIGO 1.2E MT
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Hatchback
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số sàn 5 cấp
TOYOTA WIGO 1.2G AT
- Số chỗ ngồi : 5 chỗ
- Kiểu dáng : Hatchback
- Nhiên liệu : Xăng
- Xuất xứ : Xe nhập khẩu
- Thông tin khác:
+ Số tự động 4 cấp
- Bạc (1E7)
- Be (T23)
- Đen (X12)
- Xám (1G3)
- Xanh (8X2)
- Bạc (1E7)
- Be (T23)
- Đen (X12)
- Trắng (W09)
- Xanh (B79)
TOYOTA AVANZA 1.3E MT
- 07 chỗ ngồi / Số Sàn 5 cấp
- Động cơ xăng 1329cc; 5MT
- DxRxC (mm): 4190 x 1660 x 1695
- Khóa cửa điện/Chức năng khóa cửa từ xa
- Cửa sổ điều chỉnh điện
TOYOTA AVANZA 1.5G AT
- 07 chỗ ngồi / Số tự động 4 cấp
- Động cơ xăng 1496cc; 4AT
- DxRxC (mm): 4190 x 1660 x 1695
- Khóa cửa điện/Chức năng khóa cửa từ xa
- Cửa sổ điều chỉnh điện
- Bạc (1E7)
- Đỏ (R54)
- Đỏ (3Q3)
- Trắng (W09)
- Đồng (4T3)
- Đen (X12)
TOYOTA RUSH S 1.5AT
- 07 chỗ ngồi / Số tự động 6 cấp
- Động cơ xăng 3456cc; Dual
- DxRxC (mm): 4915 x 1850 x 1890
- Hệ thống cân bằng góc chiếu
668.000.000 VND
NHẬP KHẨU INDONESIA
- Xám Xanh (1K3)
- Đen Bóng (218)
- Đỏ (3R3)
- Trắng Ngọc Trai (089)
- Bạc (1K0)
- Ghi (4X7)
- Xanh Nebula (8X2)
- Xám Xanh (1K3)
- Đen Bóng (218)
- Đỏ (3R3)
- Trắng Ngọc Trai (089)
- Bạc (1K0)
- Ghi (4X7)
- Xanh Nebula (8X2)
- Xám Xanh (1K3)
- Đen Bóng (218)
- Đỏ (3R3)
- Trắng Ngọc Trai (089)
- Bạc (1K0)
- Ghi (4X7)
- Xanh Nebula (8X2)
TOYOTA COROLLA CROSS 1.8G
- Số chỗ ngồi: 5 chỗ
- Kiểu dáng: SUV
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Xe nhập khẩu
TOYOTA COROLLA CROSS 1.8V
- Số chỗ ngồi: 5 chỗ
- Kiểu dáng: SUV
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Xe nhập khẩu
- Thông tin khác:
+ Hộp số tự động vô cấp CVT
+ Dung tích 1798 cm3
TOYOTA COROLLA CROSS 1.8HV
- Số chỗ ngồi: 5 chỗ
- Kiểu dáng: SUV
- Nhiên liệu: Xăng + Điện
- Xuất xứ: Xe nhập khẩu
- Thông tin khác:
+ Hộp số tự động vô cấp CVT
+ Tính năng an toàn TSS